Slovo: | Správná odpověď: | Moje odpověď: |
---|---|---|
ngà | kel | - |
hà mã | hroch | - |
sóc | veverka | - |
tê giác | nosorožec | - |
ria | vousy | - |
vòi1 | chobot | - |
chuột1 | krysa | - |
guốc | kopyto | - |
nhím | ježek | - |
gặm nhấm | hlodavec | - |
chuột lang | morče | - |
voi | slon | - |
vuốt | dráp | - |
chuột cống | potkan | - |
lông | srst | - |
đuôi | ocas | - |
linh dương | antilopa | - |
ngựa vằn | zebra | - |
đàn1 | stádo | - |
chuột đồng | křeček | - |
tuần lộc | sob | - |
Lớp Thú | savec | - |
khỉ | opice | - |
thỏ | zajíc | - |
sừng | parohy | - |
hươu cao cổ | žirafa | - |
hải ly | bobr | - |
lạc đà | velbloud | - |
chân | tlapa | - |
sơn dương | muflon | - |
trâu | buvol | - |
bộ xương | kostra | - |
móng guốc | kopyto | - |
nai | srnec | - |
răng | zub | - |
Další užitečné portály