Slovo: | Správná odpověď: | Moje odpověď: |
---|---|---|
koroptev | chim đa đa | - |
datel | chim gõ kiến | - |
bažant | chim trĩ | - |
sýkora | bạc má | - |
kondor | thần ưng | - |
sova | cú | - |
vlaštovka | én | - |
skřivan | sơn ca | - |
kukačka | chim cu cu | - |
papoušek | vẹt | - |
káně | ó | - |
jestřáb | diều hâu | - |
orel | đại bàng | - |
holub | bồ câu | - |
křepelka | chim cút | - |
havran | quạ | - |
špaček | chim sáo đá | - |
drozd | chim hoét | - |
kolibřík | chim ruồi | - |
pěnkava | chim họ sẻ | - |
sokol | chim cắt | - |
sup | kền kền | - |
kos | chim sáo đen | - |
poštolka | chim cắt | - |
stehlík | chim sẻ cánh vàng | - |
vrána | con quạ | - |
slavík | chim họa mi | - |
kanárek | chim hoàng yến | - |
dravec | bộ cắt | - |
tetřev | gà gô | - |
sluka | chim dẽ gà | - |
vrabec | chim sẻ | - |
straka | chim ác là | - |
sojka | quạ thông Á Âu | - |
pštros | đà điểu | - |
slepice | gà mái | - |
Další užitečné portály
Kontaktujte nás